Từ "đồng ý" trong tiếng Việt có nghĩa là có cùng ý kiến, bằng lòng hoặc nhất trí với một ý kiến nào đó. Khi bạn "đồng ý" với điều gì đó, có nghĩa là bạn chấp nhận hoặc công nhận điều đó là đúng, hoặc bạn sẵn lòng tham gia vào một hoạt động nào đó.
Cách sử dụng từ "đồng ý":
Trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ: "Chúng ta cần có sự đồng ý của giám đốc trước khi thực hiện kế hoạch." (Cần có sự chấp thuận từ giám đốc.)
Ví dụ nâng cao: "Sau khi thảo luận, nhóm đã đồng ý về phương án triển khai dự án." (Nhóm đã thống nhất về cách thực hiện dự án.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đồng thuận: có nghĩa tương tự như đồng ý, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc thảo luận chính thức.
Chấp nhận: có thể dùng khi bạn đồng ý với điều gì đó, nhưng mang tính chất thụ động hơn.
Nhất trí: thường dùng trong các cuộc họp, có nghĩa là tất cả mọi người đều đồng ý.
Lưu ý:
Khi sử dụng "đồng ý", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang biểu đạt ý kiến chính xác. Từ này có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ bình thường đến trang trọng.
"Đồng ý" thường được dùng với một động từ khác để tạo thành cụm động từ, ví dụ: "đồng ý làm" (sẵn sàng thực hiện), "đồng ý tham gia" (sẵn sàng tham gia).